Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ứng khẩu



verb
to improvise, to extemporize
adj
extempore, extemporaneous

[ứng khẩu]
improvised; extempore; unseen; unscripted
Bản dịch ứng khẩu
An unseen translation
Bài thơ ứng khẩu
An improvised poem
Bài diễn văn ứng khẩu
An extempore/unscripted speech
Nói ứng khẩu
To speak extempore/ad-lib; to improvise; to extemporize



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.