|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ứng khẩu
verb to improvise, to extemporize adj extempore, extemporaneous
| [ứng khẩu] | | | improvised; extempore; unseen; unscripted | | | Bản dịch ứng khẩu | | An unseen translation | | | Bài thơ ứng khẩu | | An improvised poem | | | Bài diễn văn ứng khẩu | | An extempore/unscripted speech | | | Nói ứng khẩu | | | To speak extempore/ad-lib; to improvise; to extemporize |
|
|
|
|